Thời gian hiện tại ở Podīnatū, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān – Podīnatū. Đánh bẩy Podīnatū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Podīnatū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Podīnatū, nhiều khách sạn ở Podīnatū, dân số ở Podīnatū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Podīnatū, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:44
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Podīnatū, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Podīnatū, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°20'19" 35.3386 |
Kinh độ | 67°4'51" 67.0808 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 59,651 |
Về Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 10,021 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,344,873 |
Sân bay gần Podīnatū, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 153 km 95 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 213 km 132 ml | |
TMJ | Termez Airport | 217 km 135 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 322 km 200 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 382 km 237 ml |