Thời gian hiện tại ở Beverly Hills, Boyle County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Boyle County, Kentucky – Beverly Hills. Đánh bẩy Beverly Hills mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Beverly Hills mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Beverly Hills, nhiều khách sạn ở Beverly Hills, dân số ở Beverly Hills, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Beverly Hills, Boyle County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
13:09
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Beverly Hills, Boyle County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Beverly Hills, Boyle County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 37°38'41" 37.6448 |
Kinh độ | -85°14'26" -84.7594 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 197,516 |
Về Boyle County, Kentucky, United States
Dân số | 28,432 |
Tính số lượt xem | 1,222 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,394,380 |
Sân bay gần Beverly Hills, Boyle County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 46 km 29 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 105 km 65 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 155 km 96 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 157 km 98 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 209 km 130 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 255 km 158 ml |