Thời gian hiện tại ở Danville, Boyle County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Boyle County, Kentucky – Danville. Đánh bẩy Danville mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Danville mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Danville, nhiều khách sạn ở Danville, dân số ở Danville, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Danville, Boyle County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
03:26
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Danville, Boyle County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:43 |
Thiên đình | 13:36 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Danville, Boyle County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 37°38'44" 37.6456 |
Kinh độ | -85°13'40" -84.7722 |
Dân số | 16,690 |
Tính số lượt xem | 16,773 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 192,885 |
Về Boyle County, Kentucky, United States
Dân số | 28,432 |
Tính số lượt xem | 1,186 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,139,914 |
Sân bay gần Danville, Boyle County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 46 km 29 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 104 km 65 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 155 km 96 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 157 km 98 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 210 km 131 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 255 km 158 ml |