Thời gian hiện tại ở Indian Hills (historical), Boyle County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Boyle County, Kentucky – Indian Hills (historical). Đánh bẩy Indian Hills (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Indian Hills (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Indian Hills (historical), nhiều khách sạn ở Indian Hills (historical), dân số ở Indian Hills (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Indian Hills (historical), Boyle County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
12:27
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Indian Hills (historical), Boyle County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Indian Hills (historical), Boyle County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 37°39'17" 37.6546 |
Kinh độ | -85°14'42" -84.755 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 197,506 |
Về Boyle County, Kentucky, United States
Dân số | 28,432 |
Tính số lượt xem | 1,222 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,394,106 |
Sân bay gần Indian Hills (historical), Boyle County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 45 km 28 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 105 km 65 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 154 km 95 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 156 km 97 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 208 km 129 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 254 km 158 ml |