Thời gian hiện tại ở Rubert Ford, Casey County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Casey County, Kentucky – Rubert Ford. Đánh bẩy Rubert Ford mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rubert Ford mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rubert Ford, nhiều khách sạn ở Rubert Ford, dân số ở Rubert Ford, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Rubert Ford, Casey County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
13:06
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rubert Ford, Casey County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 13:36 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Rubert Ford, Casey County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 37°14'7" 37.2354 |
Kinh độ | -85°1'59" -84.9669 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 198,951 |
Về Casey County, Kentucky, United States
Dân số | 15,955 |
Tính số lượt xem | 1,884 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,452,971 |
Sân bay gần Rubert Ford, Casey County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 95 km 59 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 126 km 78 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 202 km 125 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 204 km 127 ml | |
TRI | Tri-Cities Regional Airport | 243 km 151 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 246 km 153 ml |