Thời gian hiện tại ở Frogtown, Fayette County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Fayette County, Kentucky – Frogtown. Đánh bẩy Frogtown mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Frogtown mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Frogtown, nhiều khách sạn ở Frogtown, dân số ở Frogtown, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Frogtown, Fayette County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
15:00
:33 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Frogtown, Fayette County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:44 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Frogtown, Fayette County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 38°1'59" 38.0331 |
Kinh độ | -85°21'1" -84.6497 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 192,799 |
Về Fayette County, Kentucky, United States
Dân số | 295,803 |
Tính số lượt xem | 3,549 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,129,675 |
Sân bay gần Frogtown, Fayette County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 5 km 3 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 97 km 60 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 111 km 69 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 114 km 71 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 187 km 116 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 211 km 131 ml |