Thời gian hiện tại ở Little Georgetown, Fayette County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Fayette County, Kentucky – Little Georgetown. Đánh bẩy Little Georgetown mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Little Georgetown mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Little Georgetown, nhiều khách sạn ở Little Georgetown, dân số ở Little Georgetown, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Little Georgetown, Fayette County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
13:11
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Little Georgetown, Fayette County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Little Georgetown, Fayette County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 38°1'35" 38.0265 |
Kinh độ | -85°23'3" -84.6158 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 196,751 |
Về Fayette County, Kentucky, United States
Dân số | 295,803 |
Tính số lượt xem | 3,606 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,366,702 |
Sân bay gần Little Georgetown, Fayette County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 2 km 1 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 100 km 62 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 112 km 70 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 115 km 71 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 184 km 114 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 211 km 131 ml |