Thời gian hiện tại ở Mansfield Estates, Jefferson County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Jefferson County, Kentucky – Mansfield Estates. Đánh bẩy Mansfield Estates mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mansfield Estates mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mansfield Estates, nhiều khách sạn ở Mansfield Estates, dân số ở Mansfield Estates, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Mansfield Estates, Jefferson County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/Kentucky/Louisville"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
04:13
:13 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mansfield Estates, Jefferson County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:33 |
Thiên đình | 13:38 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Mansfield Estates, Jefferson County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 38°11'11" 38.1864 |
Kinh độ | -86°25'7" -85.5814 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 195,905 |
Về Jefferson County, Kentucky, United States
Dân số | 741,096 |
Tính số lượt xem | 8,336 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,330,556 |
Sân bay gần Mansfield Estates, Jefferson County, Kentucky, United States
SDF | Louisville International Airport | 14 km 9 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 88 km 54 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 123 km 77 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 125 km 78 ml | |
IND | Indianapolis International Airport | 181 km 112 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 224 km 139 ml |