Thời gian hiện tại ở Nicholasville, Jessamine County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Jessamine County, Kentucky – Nicholasville. Đánh bẩy Nicholasville mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nicholasville mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nicholasville, nhiều khách sạn ở Nicholasville, dân số ở Nicholasville, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Nicholasville, Jessamine County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
00:51
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nicholasville, Jessamine County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:39 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Nicholasville, Jessamine County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 37°52'50" 37.8806 |
Kinh độ | -85°25'37" -84.573 |
Dân số | 29,754 |
Tính số lượt xem | 29,834 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 193,117 |
Về Jessamine County, Kentucky, United States
Dân số | 48,586 |
Tính số lượt xem | 1,146 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,160,818 |
Sân bay gần Nicholasville, Jessamine County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 18 km 11 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 108 km 67 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 128 km 80 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 131 km 81 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 185 km 115 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 226 km 141 ml |