Thời gian hiện tại ở Lower Burning Fork (historical), Knott County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Knott County, Kentucky – Lower Burning Fork (historical). Đánh bẩy Lower Burning Fork (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lower Burning Fork (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lower Burning Fork (historical), nhiều khách sạn ở Lower Burning Fork (historical), dân số ở Lower Burning Fork (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Lower Burning Fork (historical), Knott County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
12:32
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lower Burning Fork (historical), Knott County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Lower Burning Fork (historical), Knott County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 37°44'46" 37.7461 |
Kinh độ | -84°56'25" -83.0598 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 197,507 |
Về Knott County, Kentucky, United States
Dân số | 16,346 |
Tính số lượt xem | 2,142 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,394,135 |
Sân bay gần Lower Burning Fork (historical), Knott County, Kentucky, United States
HTS | Tri-State/Milton Airport | 82 km 51 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 139 km 86 ml | |
CRW | Yeager Airport | 146 km 91 ml | |
TRI | Tri-Cities Regional Airport | 152 km 95 ml | |
BKW | Beckley Airport | 170 km 106 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 200 km 124 ml |