Thời gian hiện tại ở Gum Ridge (historical), Avoyelles Parish, Louisiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Avoyelles Parish, Louisiana – Gum Ridge (historical). Đánh bẩy Gum Ridge (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gum Ridge (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gum Ridge (historical), nhiều khách sạn ở Gum Ridge (historical), dân số ở Gum Ridge (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Gum Ridge (historical), Avoyelles Parish, Louisiana, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
14:58
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gum Ridge (historical), Avoyelles Parish, Louisiana, United States
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Gum Ridge (historical), Avoyelles Parish, Louisiana, United States
Vĩ độ | 30°52'8" 30.8688 |
Kinh độ | -93°58'30" -92.0251 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Louisiana, United States
Dân số | 4,515,939 |
Tính số lượt xem | 167,815 |
Về Avoyelles Parish, Louisiana, United States
Dân số | 42,073 |
Tính số lượt xem | 2,465 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,355,035 |
Sân bay gần Gum Ridge (historical), Avoyelles Parish, Louisiana, United States
AEX | Alexandria International Airport | 70 km 44 ml | |
LFT | Lafayette Regional Airport | 74 km 46 ml | |
BTR | Baton Rouge Metropolitan Airport | 91 km 57 ml | |
LCH | Lake Charles Regional Airport | 141 km 88 ml | |
MLU | Monroe Regional Airport | 183 km 114 ml | |
MSY | Louis Armstrong New Orleans International Airport | 196 km 122 ml |