Thời gian hiện tại ở Green Gate, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – East Baton Rouge Parish, Louisiana – Green Gate. Đánh bẩy Green Gate mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Green Gate mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Green Gate, nhiều khách sạn ở Green Gate, dân số ở Green Gate, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Green Gate, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
17:39
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Green Gate, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Green Gate, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Vĩ độ | 30°33'13" 30.5535 |
Kinh độ | -92°53'11" -91.1137 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Louisiana, United States
Dân số | 4,515,939 |
Tính số lượt xem | 167,120 |
Về East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
Dân số | 440,171 |
Tính số lượt xem | 19,197 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,323,826 |
Sân bay gần Green Gate, East Baton Rouge Parish, Louisiana, United States
BTR | Baton Rouge Metropolitan Airport | 5 km 3 ml | |
LFT | Lafayette Regional Airport | 93 km 58 ml | |
MSY | Louis Armstrong New Orleans International Airport | 104 km 65 ml | |
NEW | Lakefront Airport | 119 km 74 ml | |
AEX | Alexandria International Airport | 161 km 100 ml | |
PIB | Hattiesburg-Laurel Regional Airport | 198 km 123 ml |