Thời gian hiện tại ở Bonaire Estates, Tangipahoa Parish, Louisiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Tangipahoa Parish, Louisiana – Bonaire Estates. Đánh bẩy Bonaire Estates mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bonaire Estates mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bonaire Estates, nhiều khách sạn ở Bonaire Estates, dân số ở Bonaire Estates, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Bonaire Estates, Tangipahoa Parish, Louisiana, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
04:00
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bonaire Estates, Tangipahoa Parish, Louisiana, United States
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Bonaire Estates, Tangipahoa Parish, Louisiana, United States
Vĩ độ | 30°27'48" 30.4632 |
Kinh độ | -91°30'10" -90.4973 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Louisiana, United States
Dân số | 4,515,939 |
Tính số lượt xem | 168,230 |
Về Tangipahoa Parish, Louisiana, United States
Dân số | 121,097 |
Tính số lượt xem | 3,367 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,373,201 |
Sân bay gần Bonaire Estates, Tangipahoa Parish, Louisiana, United States
MSY | Louis Armstrong New Orleans International Airport | 58 km 36 ml | |
BTR | Baton Rouge Metropolitan Airport | 64 km 40 ml | |
NEW | Lakefront Airport | 65 km 41 ml | |
GPT | Gulfport-Biloxi International Airport | 137 km 85 ml | |
LFT | Lafayette Regional Airport | 146 km 91 ml | |
PIB | Hattiesburg-Laurel Regional Airport | 157 km 98 ml |