Thời gian hiện tại ở Morris Heights, Bronx, New York, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Bronx, New York – Morris Heights. Đánh bẩy Morris Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Morris Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Morris Heights, nhiều khách sạn ở Morris Heights, dân số ở Morris Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Morris Heights, Bronx, New York, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
13:07
:48 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Morris Heights, Bronx, New York, United States
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Morris Heights, Bronx, New York, United States
Vĩ độ | 40°50'59" 40.8498 |
Kinh độ | -74°4'48" -73.9199 |
Dân số | 40,982 |
Tính số lượt xem | 41,073 |
Về New York, United States
Dân số | 19,274,244 |
Tính số lượt xem | 288,897 |
Về Bronx, New York, United States
Dân số | 1,385,108 |
Tính số lượt xem | 4,980 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,129,202 |
Sân bay gần Morris Heights, Bronx, New York, United States
LGA | LaGuardia Airport | 9 km 6 ml | |
TEB | Teterboro Airport | 12 km 7 ml | |
JFK | John F. Kennedy International Airport | 26 km 16 ml | |
EWR | Newark Liberty International Airport | 28 km 18 ml | |
HPN | Westchester County Airport | 30 km 19 ml | |
MMU | Morristown Municipal Airport | 42 km 26 ml |