Thời gian hiện tại ở Jefferson Heights, Greene County, New York, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Greene County, New York – Jefferson Heights. Đánh bẩy Jefferson Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jefferson Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jefferson Heights, nhiều khách sạn ở Jefferson Heights, dân số ở Jefferson Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Jefferson Heights, Greene County, New York, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
01:10
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jefferson Heights, Greene County, New York, United States
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Jefferson Heights, Greene County, New York, United States
Vĩ độ | 42°14'2" 42.234 |
Kinh độ | -74°7'4" -73.8823 |
Dân số | 1,094 |
Tính số lượt xem | 1,121 |
Về New York, United States
Dân số | 19,274,244 |
Tính số lượt xem | 297,702 |
Về Greene County, New York, United States
Dân số | 49,221 |
Tính số lượt xem | 3,222 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,380,857 |
Sân bay gần Jefferson Heights, Greene County, New York, United States
ALB | Albany International Airport | 57 km 36 ml | |
SWF | Stewart International Airport | 84 km 52 ml | |
BDL | Bradley International Airport | 105 km 65 ml | |
HPN | Westchester County Airport | 130 km 81 ml | |
HVN | New Haven Airport | 136 km 84 ml | |
RUT | Rutland Airport | 163 km 101 ml |