Thời gian hiện tại ở Fairfield, Butler County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Butler County, Ohio – Fairfield. Đánh bẩy Fairfield mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fairfield mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fairfield, nhiều khách sạn ở Fairfield, dân số ở Fairfield, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Fairfield, Butler County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
02:15
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fairfield, Butler County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:43 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Fairfield, Butler County, Ohio, United States
Vĩ độ | 39°20'45" 39.3459 |
Kinh độ | -85°26'22" -84.5605 |
Dân số | 42,767 |
Tính số lượt xem | 42,844 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 281,931 |
Về Butler County, Ohio, United States
Dân số | 368,130 |
Tính số lượt xem | 5,546 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,121,118 |
Sân bay gần Fairfield, Butler County, Ohio, United States
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 33 km 21 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 36 km 22 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 68 km 42 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 146 km 90 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 149 km 93 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 165 km 102 ml |