Thời gian hiện tại ở Kingsgate Commons, Clark County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Clark County, Ohio – Kingsgate Commons. Đánh bẩy Kingsgate Commons mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kingsgate Commons mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kingsgate Commons, nhiều khách sạn ở Kingsgate Commons, dân số ở Kingsgate Commons, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Kingsgate Commons, Clark County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
12:32
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kingsgate Commons, Clark County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Kingsgate Commons, Clark County, Ohio, United States
Vĩ độ | 39°58'34" 39.9762 |
Kinh độ | -84°13'5" -83.7819 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,727 |
Về Clark County, Ohio, United States
Dân số | 138,333 |
Tính số lượt xem | 5,080 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,283,773 |
Sân bay gần Kingsgate Commons, Clark County, Ohio, United States
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 38 km 24 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 75 km 46 ml | |
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 76 km 48 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 127 km 79 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 129 km 80 ml | |
TOL | Toledo Express Airport | 180 km 112 ml |