Thời gian hiện tại ở Lawrenceville, Clark County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Clark County, Ohio – Lawrenceville. Đánh bẩy Lawrenceville mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lawrenceville mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lawrenceville, nhiều khách sạn ở Lawrenceville, dân số ở Lawrenceville, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Lawrenceville, Clark County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
01:30
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lawrenceville, Clark County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Lawrenceville, Clark County, Ohio, United States
Vĩ độ | 39°59'12" 39.9867 |
Kinh độ | -84°7'17" -83.8785 |
Dân số | 284 |
Tính số lượt xem | 323 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,295 |
Về Clark County, Ohio, United States
Dân số | 138,333 |
Tính số lượt xem | 5,066 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,275,469 |
Sân bay gần Lawrenceville, Clark County, Ohio, United States
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 31 km 19 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 83 km 51 ml | |
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 85 km 53 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 123 km 77 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 126 km 78 ml | |
TOL | Toledo Express Airport | 179 km 111 ml |