Thời gian hiện tại ở Wingate Farms, Delaware County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Delaware County, Ohio – Wingate Farms. Đánh bẩy Wingate Farms mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wingate Farms mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wingate Farms, nhiều khách sạn ở Wingate Farms, dân số ở Wingate Farms, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Wingate Farms, Delaware County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
12:08
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wingate Farms, Delaware County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Wingate Farms, Delaware County, Ohio, United States
Vĩ độ | 40°10'49" 40.1803 |
Kinh độ | -84°56'26" -83.0595 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 289,720 |
Về Delaware County, Ohio, United States
Dân số | 174,214 |
Tính số lượt xem | 5,252 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,264,830 |
Sân bay gần Wingate Farms, Delaware County, Ohio, United States
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 25 km 16 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 42 km 26 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 104 km 64 ml | |
CAK | Akron-Canton Airport | 160 km 99 ml | |
TOL | Toledo Express Airport | 169 km 105 ml | |
CLE | Cleveland Hopkins International Airport | 171 km 106 ml |