Thời gian hiện tại ở New Albany Farms, Franklin County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Franklin County, Ohio – New Albany Farms. Đánh bẩy New Albany Farms mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Albany Farms mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Albany Farms, nhiều khách sạn ở New Albany Farms, dân số ở New Albany Farms, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở New Albany Farms, Franklin County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
02:23
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Albany Farms, Franklin County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về New Albany Farms, Franklin County, Ohio, United States
Vĩ độ | 40°3'40" 40.0611 |
Kinh độ | -83°11'29" -82.8086 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,321 |
Về Franklin County, Ohio, United States
Dân số | 1,163,414 |
Tính số lượt xem | 11,953 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,276,156 |
Sân bay gần New Albany Farms, Franklin County, Ohio, United States
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 10 km 6 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 29 km 18 ml | |
PKB | Wood County Airport | 142 km 88 ml | |
CAK | Akron-Canton Airport | 150 km 93 ml | |
CLE | Cleveland Hopkins International Airport | 171 km 106 ml | |
TOL | Toledo Express Airport | 190 km 118 ml |