Thời gian hiện tại ở Wright-Patterson AFB, Greene County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Greene County, Ohio – Wright-Patterson AFB. Đánh bẩy Wright-Patterson AFB mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wright-Patterson AFB mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wright-Patterson AFB, nhiều khách sạn ở Wright-Patterson AFB, dân số ở Wright-Patterson AFB, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Wright-Patterson AFB, Greene County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
14:51
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wright-Patterson AFB, Greene County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Wright-Patterson AFB, Greene County, Ohio, United States
Vĩ độ | 39°48'40" 39.8111 |
Kinh độ | -85°56'34" -84.0573 |
Dân số | 1,821 |
Tính số lượt xem | 1,854 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,799 |
Về Greene County, Ohio, United States
Dân số | 161,573 |
Tính số lượt xem | 2,477 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,285,480 |
Sân bay gần Wright-Patterson AFB, Greene County, Ohio, United States
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 17 km 11 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 96 km 60 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 99 km 61 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 101 km 63 ml | |
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 102 km 63 ml | |
FWA | Fort Wayne International Airport | 162 km 101 ml |