Thời gian hiện tại ở Wooded Hills, Licking County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Licking County, Ohio – Wooded Hills. Đánh bẩy Wooded Hills mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wooded Hills mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wooded Hills, nhiều khách sạn ở Wooded Hills, dân số ở Wooded Hills, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Wooded Hills, Licking County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
14:03
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wooded Hills, Licking County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Wooded Hills, Licking County, Ohio, United States
Vĩ độ | 39°58'6" 39.9684 |
Kinh độ | -83°25'54" -82.5682 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,763 |
Về Licking County, Ohio, United States
Dân số | 166,492 |
Tính số lượt xem | 2,971 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,284,821 |
Sân bay gần Wooded Hills, Licking County, Ohio, United States
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 27 km 17 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 35 km 22 ml | |
PKB | Wood County Airport | 119 km 74 ml | |
CAK | Akron-Canton Airport | 142 km 88 ml | |
CLE | Cleveland Hopkins International Airport | 172 km 107 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 178 km 111 ml |