Thời gian hiện tại ở Abbeywood Estates, Mercer County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Mercer County, Ohio – Abbeywood Estates. Đánh bẩy Abbeywood Estates mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abbeywood Estates mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abbeywood Estates, nhiều khách sạn ở Abbeywood Estates, dân số ở Abbeywood Estates, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Abbeywood Estates, Mercer County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
13:26
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abbeywood Estates, Mercer County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Abbeywood Estates, Mercer County, Ohio, United States
Vĩ độ | 40°33'21" 40.5558 |
Kinh độ | -85°24'55" -84.5847 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 289,794 |
Về Mercer County, Ohio, United States
Dân số | 40,814 |
Tính số lượt xem | 2,594 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,265,843 |
Sân bay gần Abbeywood Estates, Mercer County, Ohio, United States
FWA | Fort Wayne International Airport | 70 km 43 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 79 km 49 ml | |
TOL | Toledo Express Airport | 132 km 82 ml | |
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 157 km 98 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 167 km 104 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 169 km 105 ml |