Thời gian hiện tại ở Rocky Ridge, Ottawa County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Ottawa County, Ohio – Rocky Ridge. Đánh bẩy Rocky Ridge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rocky Ridge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rocky Ridge, nhiều khách sạn ở Rocky Ridge, dân số ở Rocky Ridge, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Rocky Ridge, Ottawa County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
21:36
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rocky Ridge, Ottawa County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Rocky Ridge, Ottawa County, Ohio, United States
Vĩ độ | 41°32'0" 41.5334 |
Kinh độ | -84°47'15" -83.2124 |
Dân số | 409 |
Tính số lượt xem | 441 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,135 |
Về Ottawa County, Ohio, United States
Dân số | 41,428 |
Tính số lượt xem | 1,568 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,272,164 |
Sân bay gần Rocky Ridge, Ottawa County, Ohio, United States
TOL | Toledo Express Airport | 50 km 31 ml | |
DTW | Detroit Metropolitan Wayne County Airport | 76 km 47 ml | |
YIP | Willow Run Airport | 82 km 51 ml | |
YQG | Windsor International Airport | 85 km 53 ml | |
CLE | Cleveland Hopkins International Airport | 115 km 72 ml | |
BKL | Burke Lakefront Airport | 127 km 79 ml |