Thời gian hiện tại ở Warminster Heights, Bucks County, Pennsylvania, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Bucks County, Pennsylvania – Warminster Heights. Đánh bẩy Warminster Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Warminster Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Warminster Heights, nhiều khách sạn ở Warminster Heights, dân số ở Warminster Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Warminster Heights, Bucks County, Pennsylvania, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
11:58
:41 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Warminster Heights, Bucks County, Pennsylvania, United States
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Warminster Heights, Bucks County, Pennsylvania, United States
Vĩ độ | 40°11'13" 40.187 |
Kinh độ | -76°55'6" -75.0816 |
Dân số | 4,124 |
Tính số lượt xem | 4,152 |
Về Pennsylvania, United States
Dân số | 12,440,621 |
Tính số lượt xem | 394,001 |
Về Bucks County, Pennsylvania, United States
Dân số | 625,249 |
Tính số lượt xem | 12,800 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,430,160 |
Sân bay gần Warminster Heights, Bucks County, Pennsylvania, United States
TTN | Trenton-Mercer Airport | 25 km 16 ml | |
PHL | Philadelphia International Airport | 37 km 23 ml | |
WRI | Mc Guire AFB | 37 km 23 ml | |
ABE | Lehigh Valley International Airport | 60 km 37 ml | |
MMU | Morristown Municipal Airport | 88 km 55 ml | |
ACY | Atlantic City International Airport | 93 km 58 ml |