Thời gian hiện tại ở Dagongshan Linchang, Anhui Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Anhui Sheng – Dagongshan Linchang. Đánh bẩy Dagongshan Linchang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dagongshan Linchang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dagongshan Linchang, nhiều khách sạn ở Dagongshan Linchang, dân số ở Dagongshan Linchang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Dagongshan Linchang, Anhui Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
20:12
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dagongshan Linchang, Anhui Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Dagongshan Linchang, Anhui Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 33°4'10" 33.0694 |
Kinh độ | 117°56'38" 117.944 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Anhui Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 64,610,000 |
Tính số lượt xem | 1,170,237 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,604,369 |
Sân bay gần Dagongshan Linchang, Anhui Sheng, People’s Republic of China
XUZ | Xuzhou Guanyin Airport | 115 km 72 ml | |
HIA | Huai'an Lianshui Airport | 136 km 84 ml | |
YTY | Yangzhou Taizhou Airport | 175 km 109 ml | |
LYG | Lianyungang Airport | 187 km 116 ml | |
LYI | Linyi Airport | 224 km 139 ml | |
JNG | Jining Airport | 292 km 181 ml |