Thời gian hiện tại ở Edinburg Acres Colonia, Hidalgo County, Texas, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Hidalgo County, Texas – Edinburg Acres Colonia. Đánh bẩy Edinburg Acres Colonia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Edinburg Acres Colonia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Edinburg Acres Colonia, nhiều khách sạn ở Edinburg Acres Colonia, dân số ở Edinburg Acres Colonia, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Edinburg Acres Colonia, Hidalgo County, Texas, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
22:01
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Edinburg Acres Colonia, Hidalgo County, Texas, United States
Mặt trời mọc | 06:44 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Edinburg Acres Colonia, Hidalgo County, Texas, United States
Vĩ độ | 26°22'53" 26.3815 |
Kinh độ | -99°54'35" -98.0903 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Texas, United States
Dân số | 22,875,689 |
Tính số lượt xem | 361,403 |
Về Hidalgo County, Texas, United States
Dân số | 774,769 |
Tính số lượt xem | 29,699 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,380,047 |
Sân bay gần Edinburg Acres Colonia, Hidalgo County, Texas, United States
MFE | McAllen International Airport | 27 km 17 ml | |
REX | Gen Lucio Blanco International Airport | 43 km 27 ml | |
HRL | Valley International Airport | 46 km 29 ml | |
BRO | South Padre Island International Airport | 85 km 53 ml | |
MAM | Matamoros Airport | 88 km 55 ml | |
CRP | Corpus Christi International Airport | 166 km 103 ml |