Thời gian hiện tại ở Fairfax, City of Fairfax, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Fairfax, Virginia – Fairfax. Đánh bẩy Fairfax mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fairfax mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fairfax, nhiều khách sạn ở Fairfax, dân số ở Fairfax, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Fairfax, City of Fairfax, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
11:14
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fairfax, City of Fairfax, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Fairfax, City of Fairfax, Virginia, United States
Vĩ độ | 38°50'46" 38.8462 |
Kinh độ | -78°41'37" -77.3064 |
Dân số | 24,013 |
Tính số lượt xem | 24,101 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 317,187 |
Về City of Fairfax, Virginia, United States
Dân số | 22,565 |
Tính số lượt xem | 612 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,164,868 |
Sân bay gần Fairfax, City of Fairfax, Virginia, United States
IAD | Washington Dulles International Airport | 17 km 11 ml | |
DCA | Ronald Reagan National Airport | 23 km 14 ml | |
ADW | Andrews AFB | 38 km 24 ml | |
BWI | Baltimore/Wash International Thurgood Marshall Airport | 66 km 41 ml | |
HGR | Wash. County Regional Airport | 103 km 64 ml | |
RIC | Richmond International Airport (Byrd Field) | 149 km 93 ml |