Thời gian hiện tại ở Galax, City of Galax, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Galax, Virginia – Galax. Đánh bẩy Galax mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Galax mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Galax, nhiều khách sạn ở Galax, dân số ở Galax, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Galax, City of Galax, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
13:30
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Galax, City of Galax, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Galax, City of Galax, Virginia, United States
Vĩ độ | 36°39'40" 36.6612 |
Kinh độ | -81°4'34" -80.924 |
Dân số | 6,914 |
Tính số lượt xem | 6,945 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 317,289 |
Về City of Galax, Virginia, United States
Dân số | 7,042 |
Tính số lượt xem | 116 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,166,952 |
Sân bay gần Galax, City of Galax, Virginia, United States
INT | Smith-Reynolds Airport | 86 km 53 ml | |
GSO | Piedmont Triad International Airport | 108 km 67 ml | |
ROA | Roanoke-Blacksburg Regional Airport | 112 km 70 ml | |
BKW | Beckley Airport | 126 km 78 ml | |
LWB | Greenbrier Valley Airport | 141 km 88 ml | |
CLT | Charlotte Douglas International Airport | 160 km 100 ml |