Thời gian hiện tại ở Ghent, City of Norfolk, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Norfolk, Virginia – Ghent. Đánh bẩy Ghent mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghent mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghent, nhiều khách sạn ở Ghent, dân số ở Ghent, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Ghent, City of Norfolk, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
22:36
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghent, City of Norfolk, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Ghent, City of Norfolk, Virginia, United States
Vĩ độ | 36°51'46" 36.8627 |
Kinh độ | -77°41'57" -76.3008 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 327,146 |
Về City of Norfolk, Virginia, United States
Dân số | 242,803 |
Tính số lượt xem | 4,572 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,389,058 |
Sân bay gần Ghent, City of Norfolk, Virginia, United States
ORF | Norfolk International Airport | 9 km 6 ml | |
PHF | Newport News/Williamsburg International Airport | 35 km 22 ml | |
NGU | NAS Chambers | 115 km 71 ml | |
RIC | Richmond International Airport (Byrd Field) | 115 km 72 ml | |
PGV | Pitt-Greenville Airport | 168 km 104 ml | |
SBY | Wicomico Regional Airport | 179 km 111 ml |