Thời gian hiện tại ở Huntington, City of Virginia Beach, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Virginia Beach, Virginia – Huntington. Đánh bẩy Huntington mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Huntington mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Huntington, nhiều khách sạn ở Huntington, dân số ở Huntington, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Huntington, City of Virginia Beach, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
21:05
:43 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Huntington, City of Virginia Beach, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Huntington, City of Virginia Beach, Virginia, United States
Vĩ độ | 36°49'56" 36.8321 |
Kinh độ | -77°49'50" -76.1694 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 325,013 |
Về City of Virginia Beach, Virginia, United States
Dân số | 437,994 |
Tính số lượt xem | 6,234 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,342,059 |
Sân bay gần Huntington, City of Virginia Beach, Virginia, United States
ORF | Norfolk International Airport | 8 km 5 ml | |
PHF | Newport News/Williamsburg International Airport | 44 km 28 ml | |
NGU | NAS Chambers | 112 km 69 ml | |
RIC | Richmond International Airport (Byrd Field) | 127 km 79 ml | |
PGV | Pitt-Greenville Airport | 172 km 107 ml | |
SBY | Wicomico Regional Airport | 178 km 110 ml |