Thời gian hiện tại ở Kings Arm, City of Virginia Beach, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Virginia Beach, Virginia – Kings Arm. Đánh bẩy Kings Arm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kings Arm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kings Arm, nhiều khách sạn ở Kings Arm, dân số ở Kings Arm, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Kings Arm, City of Virginia Beach, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
04:08
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kings Arm, City of Virginia Beach, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Kings Arm, City of Virginia Beach, Virginia, United States
Vĩ độ | 36°48'31" 36.8086 |
Kinh độ | -77°55'2" -76.0828 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 327,868 |
Về City of Virginia Beach, Virginia, United States
Dân số | 437,994 |
Tính số lượt xem | 6,280 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,404,637 |
Sân bay gần Kings Arm, City of Virginia Beach, Virginia, United States
ORF | Norfolk International Airport | 15 km 9 ml | |
PHF | Newport News/Williamsburg International Airport | 52 km 32 ml | |
NGU | NAS Chambers | 110 km 68 ml | |
RIC | Richmond International Airport (Byrd Field) | 135 km 84 ml | |
PGV | Pitt-Greenville Airport | 175 km 109 ml | |
SBY | Wicomico Regional Airport | 178 km 110 ml |