Thời gian hiện tại ở Grassy Meadows, Greenbrier County, West Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Greenbrier County, West Virginia – Grassy Meadows. Đánh bẩy Grassy Meadows mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grassy Meadows mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grassy Meadows, nhiều khách sạn ở Grassy Meadows, dân số ở Grassy Meadows, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Grassy Meadows, Greenbrier County, West Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
15:08
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grassy Meadows, Greenbrier County, West Virginia, United States
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Grassy Meadows, Greenbrier County, West Virginia, United States
Vĩ độ | 37°49'36" 37.8268 |
Kinh độ | -81°16'45" -80.7209 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về West Virginia, United States
Dân số | 1,817,871 |
Tính số lượt xem | 159,164 |
Về Greenbrier County, West Virginia, United States
Dân số | 35,480 |
Tính số lượt xem | 4,513 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,413,437 |
Sân bay gần Grassy Meadows, Greenbrier County, West Virginia, United States
LWB | Greenbrier Valley Airport | 29 km 18 ml | |
BKW | Beckley Airport | 36 km 22 ml | |
ROA | Roanoke-Blacksburg Regional Airport | 87 km 54 ml | |
CRW | Yeager Airport | 98 km 61 ml | |
LYH | Preston-Glenn Field | 145 km 90 ml | |
CKB | Benedum Airport | 169 km 105 ml |