Thời gian hiện tại ở Kichik-Sŭfiyon, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Surxondaryo Viloyati – Kichik-Sŭfiyon. Đánh bẩy Kichik-Sŭfiyon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kichik-Sŭfiyon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kichik-Sŭfiyon, nhiều khách sạn ở Kichik-Sŭfiyon, dân số ở Kichik-Sŭfiyon, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Kichik-Sŭfiyon, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Samarkand"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
14:10
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kichik-Sŭfiyon, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Kichik-Sŭfiyon, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 38°29'5" 38.4848 |
Kinh độ | 68°5'46" 68.096 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Tính số lượt xem | 28,664 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 245,218 |
Sân bay gần Kichik-Sŭfiyon, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
DYU | Dushanbe Airport | 63 km 39 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 97 km 60 ml | |
TMJ | Termez Airport | 150 km 93 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 159 km 99 ml | |
LBD | Khujand Airport | 237 km 147 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 266 km 165 ml |