Thời gian hiện tại ở Besh-Tepa, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Surxondaryo Viloyati – Besh-Tepa. Đánh bẩy Besh-Tepa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Besh-Tepa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Besh-Tepa, nhiều khách sạn ở Besh-Tepa, dân số ở Besh-Tepa, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Besh-Tepa, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
08:01
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Besh-Tepa, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Besh-Tepa, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 38°30'46" 38.5129 |
Kinh độ | 68°7'13" 68.1202 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Tính số lượt xem | 28,930 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 247,447 |
Sân bay gần Besh-Tepa, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
DYU | Dushanbe Airport | 61 km 38 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 97 km 60 ml | |
TMJ | Termez Airport | 154 km 96 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 158 km 98 ml | |
LBD | Khujand Airport | 233 km 145 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 266 km 165 ml |