Thời gian hiện tại ở Santa Cruz de Bucaral, Municipio Unión, Estado Falcón, Bolivarian Republic of Venezuela
Giờ địa phương hiện tại ở Bolivarian Republic of Venezuela – Municipio Unión, Estado Falcón – Santa Cruz de Bucaral. Đánh bẩy Santa Cruz de Bucaral mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Santa Cruz de Bucaral mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Santa Cruz de Bucaral, nhiều khách sạn ở Santa Cruz de Bucaral, dân số ở Santa Cruz de Bucaral, mã điện thoại ở Bolivarian Republic of Venezuela, mã tiền tệ ở Bolivarian Republic of Venezuela.
Thời gian chính xác ở Santa Cruz de Bucaral, Municipio Unión, Estado Falcón, Bolivarian Republic of Venezuela
Múi giờ "America/Caracas"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
08:42
:54 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Santa Cruz de Bucaral, Municipio Unión, Estado Falcón, Bolivarian Republic of Venezuela
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Santa Cruz de Bucaral, Municipio Unión, Estado Falcón, Bolivarian Republic of Venezuela
Vĩ độ | 10°49'9" 10.8192 |
Kinh độ | -70°43'24" -69.2768 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Estado Falcón, Bolivarian Republic of Venezuela
Dân số | 950,057 |
Tính số lượt xem | 78,202 |
Về Municipio Unión, Estado Falcón, Bolivarian Republic of Venezuela
Tính số lượt xem | 56 |
Về Bolivarian Republic of Venezuela
Mã quốc gia ISO | VE |
Khu vực của đất nước | 912,050 km2 |
Dân số | 27,223,228 |
Tên miền cấp cao nhất | .VE |
Mã tiền tệ | VES |
Mã điện thoại | 58 |
Tính số lượt xem | 918,799 |
Sân bay gần Santa Cruz de Bucaral, Municipio Unión, Estado Falcón, Bolivarian Republic of Venezuela
BRM | Barquisimeto Airport | 86 km 54 ml | |
LSP | Josefa Camejo Airport | 143 km 89 ml | |
VLN | Arturo Michelena International Airport | 166 km 103 ml | |
BON | Flamingo International Airport | 182 km 113 ml | |
CCS | Simon Bolivar International Airport | 249 km 155 ml |