Thời gian hiện tại ở Libnat Bā Rushayd, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Libnat Bā Rushayd. Đánh bẩy Libnat Bā Rushayd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Libnat Bā Rushayd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Libnat Bā Rushayd, nhiều khách sạn ở Libnat Bā Rushayd, dân số ở Libnat Bā Rushayd, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Libnat Bā Rushayd, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:41
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Libnat Bā Rushayd, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:04 |
Về Libnat Bā Rushayd, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°47'23" 14.7897 |
Kinh độ | 48°19'29" 48.3247 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,539 |
Về Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 43,836 |
Tính số lượt xem | 3,303 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,901 |