Thời gian hiện tại ở Ḩişn al Balāghim, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Ḩişn al Balāghim. Đánh bẩy Ḩişn al Balāghim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişn al Balāghim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩişn al Balāghim, nhiều khách sạn ở Ḩişn al Balāghim, dân số ở Ḩişn al Balāghim, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩişn al Balāghim, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:20
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişn al Balāghim, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:09 |
Về Ḩişn al Balāghim, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°16'60" 15.2833 |
Kinh độ | 48°19'60" 48.3333 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 43,176 |
Về Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 43,836 |
Tính số lượt xem | 3,559 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,515 |
Sân bay gần Ḩişn al Balāghim, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 276 km 171 ml |