Thời gian hiện tại ở Diyār Āl Buqrī, Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Diyār Āl Buqrī. Đánh bẩy Diyār Āl Buqrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Diyār Āl Buqrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Diyār Āl Buqrī, nhiều khách sạn ở Diyār Āl Buqrī, dân số ở Diyār Āl Buqrī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Diyār Āl Buqrī, Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:28
:55 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Diyār Āl Buqrī, Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:09 |
Về Diyār Āl Buqrī, Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°43'0" 15.7167 |
Kinh độ | 48°17'60" 48.3 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 43,169 |
Về Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 28,474 |
Tính số lượt xem | 2,414 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,081 |
Sân bay gần Diyār Āl Buqrī, Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 232 km 144 ml |