Thời gian hiện tại ở Diyār Bin Murayţān, Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Diyār Bin Murayţān. Đánh bẩy Diyār Bin Murayţān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Diyār Bin Murayţān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Diyār Bin Murayţān, nhiều khách sạn ở Diyār Bin Murayţān, dân số ở Diyār Bin Murayţān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Diyār Bin Murayţān, Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:44
:20 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Diyār Bin Murayţān, Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:10 |
Về Diyār Bin Murayţān, Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°33'0" 15.55 |
Kinh độ | 48°2'60" 48.05 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 43,175 |
Về Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 18,000 |
Tính số lượt xem | 2,309 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,449 |
Sân bay gần Diyār Bin Murayţān, Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 236 km 146 ml |