Thời gian hiện tại ở Ḩayy Jawl ash Shifā’, Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Ḩayy Jawl ash Shifā’. Đánh bẩy Ḩayy Jawl ash Shifā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Jawl ash Shifā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Jawl ash Shifā’, nhiều khách sạn ở Ḩayy Jawl ash Shifā’, dân số ở Ḩayy Jawl ash Shifā’, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Jawl ash Shifā’, Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:42
:22 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Jawl ash Shifā’, Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:00 |
Về Ḩayy Jawl ash Shifā’, Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°33'21" 14.5559 |
Kinh độ | 49°7'15" 49.1209 |
Tính số lượt xem | 104 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,567 |
Về Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 16,748 |
Tính số lượt xem | 2,452 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,369 |