Thời gian hiện tại ở Al Mutaḑarrīrīn, Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Al Mutaḑarrīrīn. Đánh bẩy Al Mutaḑarrīrīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mutaḑarrīrīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mutaḑarrīrīn, nhiều khách sạn ở Al Mutaḑarrīrīn, dân số ở Al Mutaḑarrīrīn, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Mutaḑarrīrīn, Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:39
:43 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mutaḑarrīrīn, Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:00 |
Về Al Mutaḑarrīrīn, Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°29'42" 14.4951 |
Kinh độ | 49°3'6" 49.0516 |
Dân số | 250 |
Tính số lượt xem | 336 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,556 |
Về Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 16,748 |
Tính số lượt xem | 2,450 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,182 |