Thời gian hiện tại ở Aş Şidāqah, Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Aş Şidāqah. Đánh bẩy Aş Şidāqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şidāqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şidāqah, nhiều khách sạn ở Aş Şidāqah, dân số ở Aş Şidāqah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aş Şidāqah, Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:29
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şidāqah, Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:00 |
Về Aş Şidāqah, Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°29'19" 14.4887 |
Kinh độ | 49°2'44" 49.0456 |
Dân số | 419 |
Tính số lượt xem | 502 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,522 |
Về Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 16,748 |
Tính số lượt xem | 2,447 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,534 |