Thời gian hiện tại ở Maḩall as Sib‘ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall as Sib‘ah. Đánh bẩy Maḩall as Sib‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall as Sib‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall as Sib‘ah, nhiều khách sạn ở Maḩall as Sib‘ah, dân số ở Maḩall as Sib‘ah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall as Sib‘ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:14
:16 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall as Sib‘ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Maḩall as Sib‘ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°0'4" 15.0012 |
Kinh độ | 43°30'57" 43.5159 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,278 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,303,550 |
Sân bay gần Maḩall as Sib‘ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 92 km 57 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 233 km 145 ml |