Thời gian hiện tại ở Mazra‘at Qāsim Muḩammad ‘Alī, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Mazra‘at Qāsim Muḩammad ‘Alī. Đánh bẩy Mazra‘at Qāsim Muḩammad ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at Qāsim Muḩammad ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at Qāsim Muḩammad ‘Alī, nhiều khách sạn ở Mazra‘at Qāsim Muḩammad ‘Alī, dân số ở Mazra‘at Qāsim Muḩammad ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at Qāsim Muḩammad ‘Alī, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:33
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at Qāsim Muḩammad ‘Alī, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Mazra‘at Qāsim Muḩammad ‘Alī, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°20'9" 15.3359 |
Kinh độ | 43°6'14" 43.1038 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,719 |
Về Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 39,436 |
Tính số lượt xem | 4,103 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,323,577 |
Sân bay gần Mazra‘at Qāsim Muḩammad ‘Alī, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 121 km 75 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 183 km 113 ml |