Thời gian hiện tại ở Mazra‘at ‘Alī Ibrāhīm, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Mazra‘at ‘Alī Ibrāhīm. Đánh bẩy Mazra‘at ‘Alī Ibrāhīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at ‘Alī Ibrāhīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at ‘Alī Ibrāhīm, nhiều khách sạn ở Mazra‘at ‘Alī Ibrāhīm, dân số ở Mazra‘at ‘Alī Ibrāhīm, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at ‘Alī Ibrāhīm, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:51
:53 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at ‘Alī Ibrāhīm, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Mazra‘at ‘Alī Ibrāhīm, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°19'53" 15.3313 |
Kinh độ | 43°6'39" 43.1109 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 157,126 |
Về Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 39,436 |
Tính số lượt xem | 4,029 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,289,920 |
Sân bay gần Mazra‘at ‘Alī Ibrāhīm, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 121 km 75 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 183 km 114 ml |