Thời gian hiện tại ở Mazra‘at Musāwī Maqbūl, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Mazra‘at Musāwī Maqbūl. Đánh bẩy Mazra‘at Musāwī Maqbūl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at Musāwī Maqbūl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at Musāwī Maqbūl, nhiều khách sạn ở Mazra‘at Musāwī Maqbūl, dân số ở Mazra‘at Musāwī Maqbūl, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at Musāwī Maqbūl, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:48
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at Musāwī Maqbūl, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Mazra‘at Musāwī Maqbūl, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°19'52" 15.3312 |
Kinh độ | 43°6'46" 43.1129 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,998 |
Về Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 39,436 |
Tính số lượt xem | 4,079 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,313,572 |
Sân bay gần Mazra‘at Musāwī Maqbūl, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 120 km 75 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 183 km 114 ml |