Thời gian hiện tại ở Maḩall Banī Bukhayt, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall Banī Bukhayt. Đánh bẩy Maḩall Banī Bukhayt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall Banī Bukhayt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall Banī Bukhayt, nhiều khách sạn ở Maḩall Banī Bukhayt, dân số ở Maḩall Banī Bukhayt, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall Banī Bukhayt, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:41
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall Banī Bukhayt, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Maḩall Banī Bukhayt, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°7'18" 15.1217 |
Kinh độ | 43°4'38" 43.0773 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,426 |
Về Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 169,884 |
Tính số lượt xem | 20,489 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,304,986 |
Sân bay gần Maḩall Banī Bukhayt, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 129 km 80 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 205 km 127 ml |