Thời gian hiện tại ở Kīlū 16, Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Kīlū 16. Đánh bẩy Kīlū 16 mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kīlū 16 mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kīlū 16, nhiều khách sạn ở Kīlū 16, dân số ở Kīlū 16, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Kīlū 16, Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:19
:46 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kīlū 16, Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Kīlū 16, Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°47'23" 14.7898 |
Kinh độ | 42°58'29" 42.9746 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 160,625 |
Về Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 168,071 |
Tính số lượt xem | 1,912 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,336,400 |
Sân bay gần Kīlū 16, Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 154 km 96 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 238 km 148 ml |