Thời gian hiện tại ở Al Qānī, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Al Qānī. Đánh bẩy Al Qānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Qānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Qānī, nhiều khách sạn ở Al Qānī, dân số ở Al Qānī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Qānī, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:53
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Qānī, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Al Qānī, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°7'29" 17.1246 |
Kinh độ | 43°17'60" 43.2999 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 156,664 |
Về Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 21,002 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,296,527 |
Sân bay gần Al Qānī, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 80 km 50 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 141 km 88 ml | |
BHH | Bisha Airport | 327 km 203 ml |